Từ điển Thiều Chửu
觿 - huề
① Cái rẽ làm bằng ngà voi để rẽ tóc.

Từ điển Trần Văn Chánh
觿 - huề
(văn) Cây dùi bằng xương (ngà hoặc sừng) để tháo nút dây.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
觿 - huề
Cái dùi nhỏ làm bằng sừng trâu hoặc ngà voi, dùng để rẽ ngôi tóc, hoặc để gỡ nút dây.